Có 1 kết quả:
神采 shén cǎi ㄕㄣˊ ㄘㄞˇ
shén cǎi ㄕㄣˊ ㄘㄞˇ [shén cài ㄕㄣˊ ㄘㄞˋ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) expression
(2) spirit
(3) vigor
(2) spirit
(3) vigor
Bình luận 0
shén cǎi ㄕㄣˊ ㄘㄞˇ [shén cài ㄕㄣˊ ㄘㄞˋ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0